LỊCH THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO
LỊCH THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO
Mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11/2019
- Bóng chuyền Nam – Khối 10
Thời gian |
Trận |
Lượt trận thứ 1 |
Lượt trận thứ 2 |
Tranh hạng I, II, III |
Kết quả |
||||||||
17g 16/10 |
1 |
10A8 – 10A9 |
|
|
Hạng I |
||||||||
|
|
|
|
||||||||||
17g 22/10 |
2 |
10A4 – 10A5 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|||||||||||
17g 17/10 |
3 |
10A2 – 10A3 |
|
|
Hạng II |
||||||||
|
|
|
|
||||||||||
17g30 22/10 |
4 |
10A6 – 10A10 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|||||||||||
17g 18/10 |
5 |
10A1 – 10A7 |
|
|
Hạng III |
||||||||
|
|
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
- Bóng chuyền Nữ – Khối 10
Thời gian |
Trận |
Lượt trận thứ 1 |
Lượt trận thứ 2 |
Tranh hạng I, II, III |
Kết quả |
||||||||
17g 16/10 |
1 |
10A7 – 10A10 |
|
|
Hạng I |
||||||||
|
|
|
|
||||||||||
17g 21/10 |
2 |
10A3 – 10A9 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|||||||||||
17g30 21/10 |
3 |
10A5 – 10A6 |
|
|
Hạng II |
||||||||
|
|
|
|
||||||||||
17g 17/10 |
4 |
10A1 – 10A2 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|||||||||||
17g 18/10 |
5 |
10A4 – 10A8 |
|
|
Hạng III |
||||||||
|
|
|
|
||||||||||
- Cầu lông Nam, Nữ – Khối 10
Thời gian |
Trận |
Lượt trận thứ 1 |
Lượt trận thứ 2 |
Tranh hạng I, II, III |
Kết quả |
||||||||
17g 17/10 |
1 |
10A7 – 10A8 |
|
|
Hạng I |
||||||||
|
|
|
|
||||||||||
17g 21/10 |
2 |
10A6 – 10A9 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|||||||||||
17g 16/10 |
3 |
10A4 – 10A10 |
|
|
Hạng II |
||||||||
|
|
|
|
||||||||||
17g30 21/10 |
4 |
10A2 – 10A3 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|||||||||||
17g 18/10 |
5 |
10A1 – 10A5 |
|
|
Hạng III |
||||||||
|
|
|
|
||||||||||
- Bóng chuyền Nam – Khối 12
Thời gian |
Trận |
Lượt trận thứ 1 |
Lượt trận thứ 2 |
Tranh hạng I, II, III |
Kết quả |
||||||||
17g30 18/10 |
1 |
12A2 – 12A5 |
Thắng 1 – Thắng 2 |
Thắng 1,2 – Thắng 3,4 |
Hạng I |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
17g30 16/10 |
2 |
12A1 – 12A2 |
|
|
|
|
|
|
Hạng II |
||||
|
|
|
|||||||||||
17g30 17/10 |
3 |
12A6 – 12A8 |
Thắng 3 – Thắng 4 |
Thua 1, 2 – Thua 3, 4 |
Hạng III |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
17g 21/10 |
4 |
12A4 – 12A7 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|||||||||||
- Bóng chuyền Nữ – Khối 12
Thời gian |
Trận |
Lượt trận thứ 1 |
Lượt trận thứ 2 |
Tranh hạng I, II, III |
Kết quả |
||||||||
17g30 16/10 |
1 |
12A7 – 12A4 |
Thắng 1 – Thắng 2 |
Thắng 1,2 – Thắng 3, 4 |
Hạng I |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
17g 22/10 |
2 |
12A2 – 12A8 |
|
|
|
|
|
|
Hạng II |
||||
|
|
|
|||||||||||
17g30 18/10 |
3 |
12A3 – 12A6 |
Thắng 3 – Thắng 4 |
Thua 1, 2 – Thua 3, 4 |
Hạng III |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
17g30 17/10 |
4 |
12A1 – 12A5 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|||||||||||
- Cầu lông Nam, Nữ – Khối 12
Thời gian |
Trận |
Lượt trận thứ 1 |
Lượt trận thứ 2 |
Tranh hạng I, II, III |
Kết quả |
||||||||
17g30 16/10 |
1 |
12A1 – 12A6 |
Thắng 1 – Thắng 2 |
Thắng 1,2 – Thắng 3, 4 |
Hạng I |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
17g30 17/10 |
2 |
12A2 – 12A4 |
|
|
|
|
|
|
Hạng II |
||||
|
|
|
|||||||||||
17g30 18/10 |
3 |
12A3 – 12A7 |
Thắng 3 – Thắng 4 |
Thua 1, 2 – Thua 3, 4 |
Hạng III |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
17g 22/10 |
4 |
12A5 – 12A8 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|||||||||||
- Bóng chuyền Nam – Khối 11
Thời gian |
Trận |
Lượt trận thứ 1 |
Lượt trận thứ 2 |
Tranh hạng I, II, III |
Kết quả |
||||||||
7g30 18/10 |
1 |
11A9 – 11A10 |
Thắng 1 – Thắng 2 |
Thắng 1,2 – Thắng 3,4 |
Hạng Nhất |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
7g30 19/10 |
2 |
11A5 – 11A11 |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|||||||||||
7g30 17/10 |
3 |
11A4 – 11A6 |
Thắng 3 – Thắng 4 |
Thắng 1,2 – Thắng 5,6 |
Hạng Nhì |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
7g 19/10 |
4 |
11A2 – 11A8 |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|||||||||||
7g 17/10 |
5 |
11A1 – 11A7 |
Thắng 5 – Đội 6 |
Thắng 5,6 – Thắng 3,4 |
Hạng Ba |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
|
6 |
11A3 |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|||||||||||
- Bóng chuyền Nữ – Khối 11
Thời gian |
Trận |
Lượt trận thứ 1 |
Lượt trận thứ 2 |
Tranh hạng I, II, III |
Kết quả |
||||||||
7g 17/10 |
1 |
11A9 – 11A11 |
Thắng 1 – Thắng 2 |
Thắng 1,2 – Thắng 3,4 |
Hạng Nhất |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
7g 18/10 |
2 |
11A2 – 11A8 |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|||||||||||
7g30 17/10 |
3 |
11A4 – 11A6 |
Thắng 3 – Thắng 4 |
Thắng 1,2 – Thắng 5,6 |
Hạng Nhì |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
7g 19/10 |
4 |
11A1 – 11A10 |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|||||||||||
7g30 19/10 |
5 |
11A3 – 11A5 |
Thắng 5 – Đội 6 |
Thắng 5,6 – Thắng 3,4 |
Hạng Ba |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
|
6 |
11A7 |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|||||||||||
- Cầu lông Nam, Nữ – Khối 11
Thời gian |
Trận |
Lượt trận thứ 1 |
Lượt trận thứ 2 |
Tranh hạng I, II, III |
Kết quả |
||||||||
7g 18/10 |
1 |
11A3 – 11A6 |
Thắng 1 – Thắng 2 |
Thắng 1,2 – Thắng 3,4 |
Hạng Nhất |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
7g 19/10 |
2 |
11A2 – 11A7 |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|||||||||||
7g 17/10 |
3 |
11A5 – 11A8 |
Thắng 3 – Thắng 4 |
Thắng 1,2 – Thắng 5,6 |
Hạng Nhì |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
7g30 17/10 |
4 |
11A4 – 11A11 |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|||||||||||
7g30 19/10 |
5 |
11A1 – 11A10 |
Thắng 5 – Đội 6 |
Thắng 5,6 – Thắng 3,4 |
Hạng Ba |
||||||||
|
|
|
|||||||||||
|
6 |
11A9 |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|||||||||||