Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022 - 2023
SỞ GD&ĐT LONG AN |
TRƯỜNG THPT VĨNH HƯNG
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 / 12/ 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022 - 2023
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
Xuất sắc |
Khá |
Trung bình |
Kém |
|||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
63 |
0 |
3 |
59 |
0 |
1 |
0 |
61 |
1 |
0 |
9 |
49 |
0 |
0 |
|
I |
Giáo viên Trong đó số giáo viên dạy môn: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Toán |
8 |
0 |
0 |
8 |
|
|
|
8 |
0 |
0 |
2 |
6 |
0 |
0 |
2 |
Ngữ văn |
8 |
0 |
0 |
8 |
|
|
|
8 |
0 |
0 |
3 |
5 |
0 |
0 |
3 |
Tiếng Anh |
7 |
0 |
0 |
7 |
|
|
|
7 |
0 |
0 |
1 |
6 |
0 |
0 |
4 |
Vật lí |
6 |
0 |
1 |
5 |
|
|
|
5 |
0 |
0 |
1 |
5 |
0 |
0 |
5 |
Hóa học |
5 |
0 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
0 |
0 |
0 |
5 |
0 |
0 |
6 |
Sinh học |
4 |
0 |
1 |
3 |
|
|
|
3 |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
7 |
Lịch sử |
3 |
0 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
8 |
Địa lí |
3 |
0 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
9 |
GDCD |
3 |
0 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
10 |
Tin học |
4 |
0 |
0 |
4 |
|
|
|
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
0 |
11 |
Công nghệ |
2 |
0 |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
12 |
Thể dục-QPAN |
5 |
0 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
0 |
0 |
1 |
5 |
0 |
0 |
II |
Cán bộ quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nhân viên công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị
NGUYỄN THỊ BÉ HAI